GC COLUMN – FOOD, FLAVOR & FRAGRANCE
- Mã sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Restek - Mỹ
- Giá :
Liên hệ đặt hàng:
1. Phân tích FAME (fatty acid methyl ester)
FAMEWAX Columns (USP 16) (fused silica)
Khoảng nhiệt độ: 20 °C đến 250 °C.
Pha tương tự: Omegawax
Mã đặt hàng |
12497 |
12498 |
12499 |
Chiều dài |
30m |
30m |
30m |
ID |
0.25mm |
0.32mm |
0.53mm |
df |
0.25μm |
0.25μm |
0.50μm |
2. Phân tích Gia vị và Chất tạo hương
Rtx®-1 F&F Columns (fused silica)
· Pha tương tự: HP-1
· Nhiệt độ tối đa 3500C
Mã đặt hàng |
18023
|
18038
|
18053
|
18024
|
18039
|
18054
|
18010
|
Chiều dài |
30m | 30m | 30m | 30m | 30m | 30m | 50m |
ID | 0.25mm | 0.25mm | 0.25mm | 0.32mm | 0.32mm | 0.32mm | 0.32mm |
df | 0.25μm | 0.50μm | 1.00μm | 0.25μm | 0.50μm | 1.00μm | 0.50μm |
3. Phân tích Triglyceride trong thực phẩm
Rtx®-65TG Columns (fused silica)
(pha phân cực cao; Crossbond® 65% diphenyl/35% dimethyl polysiloxane)
Nhiệt độ tối đa: 370°C
Mã đặt hàng
|
17005
|
17008
|
17006
|
17009
|
17007
|
17010
|
Chiều dài
|
15m
|
30m
|
15m
|
30m
|
15m
|
30m
|
ID
|
0.25mm
|
0.25mm
|
0.32mm
|
0.32mm
|
0.53mm
|
0.53mm
|
df
|
0.10μm
|
0.10μm
|
0.10μm
|
0.10μm
|
0.10μm
|
0.10μm
|