MUA HỆ THÔNG CÔ QUAY CHÂN KHÔNG PHÒNG THÍ NGHIỆM Ở ĐÂU GIÁ HỢP LÝ?
Máy cô quay chân không R-300 Buchi và các phụ kiện thay thế mua ở đâu để được giá tốt - chất lượng - Uy tín - giao hàng nhanh chóng.
Liên hệ kinh doanh:
Tel : 028 22447999 - 028 38477024
Email: sales.vina@chemos.com.vn / tram.le@chemos.com.vn
Máy cô quay chân không được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học với mục đích loại bỏ dung môi bằng phương pháp bay hơi. Máy cô quay chân không là thiết bị cô quay, làm nóng, bay hơi để thu hồi sản phẩm tách chiết.
Trong quá trình trích ly và phân lập các hợp chất, đặc biệt là hợp chất thiên nhiên chúng ta cần phải loại bỏ dung môi sau trích ly.
Các bộ phận của máy bao gồm:
Máy cô quay chân không Model: R-300 (Rotavapor® R-300 / R-300 Hand Lift)
Bơm chân không, Model: V-300 (Vacuum Pump V-300)
Thiết bị điểu khiển chân không Model: I -300 (Interface I-300 / I-300 Pro (incl. VacuBox)**)
Thiết bị giải nhiệt tuần hoàn Model: F-305 (Recirculating Chiller F-305)
Các phụ kiên có thể mua để thay thế, (Khách hàng cần biết thêm thông tin chi tiết sản phẩm, Tel : 028 22447999 - 028 38477024; Email: sales.vina@chemos.com.vn / tram.le@chemos.com.vn )
Heating bath balls. 450 pcs., PP, Ø10 mm 036405
Tubing Order no. Tubing. FEP, Ø6/8 mm, transparent, per 027900
Tubing. Natural rubber, Ø6/16 mm, red, per m Use: Vacuum. 017622
Tubing. Nylflex, PVC-P, Ø8/14 mm, transparent, per m 004113
Tubing. PTFE, Ø4.7/5.5 mm, transparent, 330 mm 000646
Tubing. PTFE, Ø4.7/5.5 mm, transparent, 460 mm 000643
Tubing. PTFE, Ø8/10 mm, white, 027277
Tubing. Silicone, Ø6/9 mm, transparent 004133
Tubing. Synthetic rubber, Ø6/13 mm, black 11063244
Insulation tubing 028696
StatusLight cpl., incl. 11068959
Condenser V and HP, grey, TPE, hose connector Ø8 mm. Collects and drains condensate which may accumulate on the condenser. 11062955
Condensate trap. Condenser V and HP, green, TPE, hose connector Ø8 mm. Collects and drains condensate which may accumulate on the condenser. 11061985
Cooling water valve. 24VAC Valve opens cooling water feed during distillation. Meant to be used with a vacuum controller/interface. 031356
Extraction thimbles, Set. 25 pcs, 43 x 118 mm, cellulose For Soxhlet extraction unit. 018106 Flask holder. EPDM, slip free Holder for round-bottom flasks (50-5000 mL). 048618
Flask holders, set. 5 pcs., EPDM, slip free Holder for round-bottom flasks (50-5000 mL). 11059916
Meant to be used with the Interface I-300 / I-300 Pro. 11061167
IQ/OQ. R-300 en Official BUCHI documents. 11063608
Meant to be used with the Interface I-300 / I-300 Pro. 11060954
Repeating OQ. R-300 en Official BUCHI documents. 11063609 11580065 en Rotavapor® R-300 Installation Qualification
Power plug fixation. For R-300 11062386
Thread adapter. For vacuum connection, SVL22/GL14 040871
Vacuum connection 001006
Vacuum valve. Magnetic valve, 24V/4W, Mini-DIN, 1.5 m 11060706
Vapor temperature sensor. Incl. cap nut, seal GL14 11060707
Water jet pump. Plastic 002913
Water jet pump, B-767: Magnetic valve (2 pcs.), FFKM, 24V 031357
Water regulation nozzle 011606
Woulff bottle. 125 mL, P+G, incl. holder 11059905
Woulff bottle. 3-neck, 800 mL, P+G. 025519
Manometer with needle valve. Incl. vacuum gauge, not incl. holder 047391
Condenser holder.For glass assembly V/HP/C/S/CR/BY 048180
For condenser C/CR, glass, SJ18.8/38 040628
Professional, glass, SJ18.8/38 000637
For cap nut GL14 to FEP, EPDM 038225
Hose barb. Bent, GL14, incl. silicone seal 018916
Hose barbs. set. 3 pcs, bent, GL14, silicone seal 041987
Hose barbs, set. 4 pcs, bent GL14, silicone seal 037287
Hose barbs. set. 4 pcs, bent, GL14, EPDM seal 043129
Hose barbs. set. 4 pcs, straight, GL14, FPM seal 040296
Cap nut. Screw cap with hole GL10 023875
Cap nuts, set. 10 pcs, screw cap with hole GL14, seal EPDM 041999
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC SINH HÓA VINA
ĐC: 28/3A Nguyễn Thị Huỳnh, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Tel : 028 22447999 - 028 38477024
Email: sales.vina@chemos.com.vn / tram.le@chemos.com.vn
Các tin liên quan:
- MUA HÓA CHẤT MERCK / SIGMA QUA CÔNG TY ĐẠI DIỆN TẠI VIỆT NAM (01-03-2021 - Lượt xem: 1190)
- TRAINING về lĩnh vực sắc ký từ RESTEK (USA) (20-10-2020 - Lượt xem: 1210)
- HÃNG SIGMA ALDRICH – MỸ (30-09-2020 - Lượt xem: 1381)
- CÁC PHỤ KIỆN THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BUCHI-THỤY SỸ (12-06-2020 - Lượt xem: 1527)
- ĐẠI LÍ HÓA CHẤT MERCK SIGMA (31-05-2020 - Lượt xem: 2277)
- THƯ ỦY QUYỀN ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI HÓA CHẤT SIGMA ALDRICH2020 (25-05-2020 - Lượt xem: 1729)
- Nên mua hóa chất Sigma Aldrich ở đâu CHẤT LƯỢNG – NHANH CHÓNG – CHUYÊN NGHIỆP. (07-02-2020 - Lượt xem: 2869)
- NHÀ ĐẠI DIỆN CHÍNH THỨC HÃNG BUCHI – THỤY SỸ tại VIỆT NAM (05-02-2020 - Lượt xem: 3542)
- NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC HÃNG RESTEK - MỸ TẠI VIỆT NAM (04-02-2020 - Lượt xem: 2090)
- Reference Standards – Search, Select, and Custom Request (03-03-2018 - Lượt xem: 1874)
- New EU15 +1 PAH Standard offers High Stability and Dilution Flexbility _Update (23-04-2015 - Lượt xem: 2906)
- New EU 15+1 PAH Standard Offers High Stability and Dilution Flexibility (31-03-2015 - Lượt xem: 1901)
- FIJI JF - FAME in Jet Fuel Testing (30-03-2015 - Lượt xem: 2795)
- Growing Analytical Solutions for Cannabis Testing (16-03-2015 - Lượt xem: 2559)
- Medical Cannabis Terpenes Standards Item #s 34095 and 34096 (16-03-2015 - Lượt xem: 2459)
- Terpenes Standards for Medical Cannabis Analysis (16-03-2015 - Lượt xem: 2409)
- Foods Safety Aplication (16-03-2015 - Lượt xem: 1706)
- GNTS2128-UNV-nlet for Agilent GCs with Split/Splitess Inlet (11-03-2015 - Lượt xem: 2608)
- GNTS2132-UNV-Inlet for Thermo Trace Ultra GCs (11-03-2015 - Lượt xem: 1950)
- GNTS2131-UNV-Inlet for Thermo Trace 1300 GCs (11-03-2015 - Lượt xem: 2738)
- GNTS2129-UNV-Inlet for Shimadzu GCs with Split/Splitess Inlet (11-03-2015 - Lượt xem: 2697)
- GNTS2130-UNV-Inlet For PerkinElmer with CAP (11-03-2015 - Lượt xem: 2775)
- FIJI FAME in Jet Instrument (13-02-2015 - Lượt xem: 2997)
- Ministry of Defence - Defence Standard 91-91 (20-01-2015 - Lượt xem: 3025)